TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

letter slip

bản in thử chữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

letter slip

letter slip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

letter sag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

letter slip

Schriftfahne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgerutschter Buchstabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abgerutschter Dekorteil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

letter slip

glissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

letter sag,letter slip /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] abgerutschter Buchstabe; abgerutschter Dekorteil

[EN] letter sag; letter slip

[FR] glissement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

letter slip

bản in thử chữ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schriftfahne /f/SỨ_TT/

[EN] letter slip

[VI] bản in thử chữ