TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

level meter

máy đo mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉ thị mức lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đo mức lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

level meter

level meter

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

level meter

Füllstandmessgerät

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Füllstandsmeßgerät

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Füllstandsanzeige

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

level meter

limnimètre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

level meter

chỉ thị mức lỏng

level meter

máy đo mức

level meter

máy đo mức lỏng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Füllstandsanzeige /f/CNH_NHÂN/

[EN] level meter

[VI] máy đo mức

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

level meter /TECH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Füllstandsmeßgerät

[EN] level meter

[FR] limnimètre

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Füllstandmessgerät

level meter