Việt
cần gạt dùng để san
mia thuỷ chuẩn
mia đo cao
cần gạt san bằng
thanh gạt san bằng
Anh
leveling rod
levelling rod
Đức
Nivellierkerbe
Nivellierkreuz
Planierstange
Pháp
mire d'alignement
Nivellierkreuz /nt/XD/
[EN] leveling rod (Mỹ), levelling rod (Anh)
[VI] mia thuỷ chuẩn, mia đo cao
Planierstange /f/XD/
[VI] cần gạt san bằng, thanh gạt san bằng
leveling rod,levelling rod /IT-TECH/
[DE] Nivellierkerbe
[EN] leveling rod; levelling rod
[FR] mire d' alignement