TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

levelling with batten

Đo độ cao với thanh ngang

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

levelling with batten

levelling with batten

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

plank

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

levelling with batten

Höhenmessung mit der Setzlatte

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Höhenmessung mit der Setzlatte

[VI] Đo độ cao với thanh ngang

[EN] levelling with batten, plank