Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Hebelpresse /f/CT_MÁY/
[EN] lever press
[VI] máy ép đòn bẩy
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
lever press
máy ép đòn bẩy
lever press
máy ép gạch kiểu đòn bẩy
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
lever press
máy ép đòn bẩy
lever press
máy ép kiểu đòn bẩy
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
lever press
máy' ép đòn bây