Việt
thiết bị nâng
máy nâng
dụng cụ nâng
Anh
lifting apparatus
lifting device
lifting equipment
Đức
Hebegerät
Hebegerät /nt/CT_MÁY/
[EN] lifting apparatus, lifting device, lifting equipment
[VI] máy nâng, thiết bị nâng
máy nâng, thiết bị nâng
o dụng cụ nâng