Việt
sàn nâng
bàn nâng
sàn nâng hạ
thềm nâng
Anh
lifting platform
Đức
Hebebühne
Pháp
plate-forme élévatrice
lifting platform /ENG-MECHANICAL/
[DE] Hebebühne
[EN] lifting platform
[FR] plate-forme élévatrice
Hebebühne /f/Đ_SẮT, VTHK/
[VI] sàn nâng, thềm nâng
Hebebühne /f/VT_THUỶ/
[VI] sàn nâng