Việt
máy đo cường độ sáng
lộ kế ánh sáng
dụng cụ đo độ sáng
lộ sáng kế
Anh
light meter
exposure meter
illumination meter
illuminometer
Đức
Belichtungsmesser
Beleuchtungsmesser
Pháp
brillancemètre
illumination meter,illuminometer,light meter /SCIENCE/
[DE] Beleuchtungsmesser
[EN] illumination meter; illuminometer; light meter
[FR] brillancemètre
Belichtungsmesser /m/FOTO/
[EN] light meter
[VI] máy đo cường độ sáng
Belichtungsmesser /m/V_LÝ/
[EN] exposure meter, light meter
[VI] lộ sáng kế, máy đo cường độ sáng