Anh
lightness
Đức
Helligkeit
Pháp
luminosité
LIGHTNESS
tỉnh sáng Thuộc tính của thị giác để đánh giá một vật thể truyền hay phản chiếu một phần ít hay nhiều của ánh sáng tới. No' là cái tính chất được gọi là trị (value) trong quyển Munsell book of color
lightness /SCIENCE/
[DE] Helligkeit
[EN] lightness
[FR] luminosité