Việt
thiết bị chống sét
cột thu lôi
cột chống sét
sự chống sét
Anh
lightning protector
lightning protection
Đức
Blitzschutz
Blitzschutz /m/KTA_TOÀN/
[EN] lightning protection, lightning protector
[VI] sự chống sét, thiết bị chống sét
o thiết bị chống sét, cột thu lôi