TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lightning protector

thiết bị chống sét

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cột thu lôi

 
Tự điển Dầu Khí

cột chống sét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chống sét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lightning protector

lightning protector

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lightning protection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lightning protector

Blitzschutz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blitzschutz /m/KTA_TOÀN/

[EN] lightning protection, lightning protector

[VI] sự chống sét, thiết bị chống sét

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lightning protector

cột chống sét

Tự điển Dầu Khí

lightning protector

o   thiết bị chống sét, cột thu lôi