TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ligroin

ligroin

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

đầu hỏa

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

lig- arin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

napta

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

licroin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ligroin

ligroin

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ligarine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

naphtha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ligroin

Ligroin

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

ligroin

ligroin

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

ligroine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ligroin /nt/HOÁ/

[EN] ligarine, naphtha, ligroin

[VI] lig- arin, napta, licroin

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligroin /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ligroin

[EN] ligroin

[FR] ligroine

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

ligroin

[DE] Ligroin

[EN] ligroin

[VI] ligroin

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

ligroin

[DE] Ligroin

[VI] ligroin

[FR] ligroin

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

ligroin

đầu hỏa