TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lime mortar

vữa vôi

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vữa vôi thạch cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lime mortar

lime mortar

 
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lime mortar

Kalkmörtel

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lime mortar

vữa vôi

lime mortar

vữa vôi (vôi+cát + nước)

lime mortar

vữa vôi thạch cao

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lime mortar

vữa vôi

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

LIME MORTAR

vữa uõi Vữa làm bằng vôi và cát. Do' là phương tiện thông thường để xây dựng gạch và đá cho đến thế kỷ 19. Ngày nay đã được thay thế nhiều bàng vữa xìmăng, poclan, vữa này rấn trong nước (hydraulic) và cũng bền hơn. Tuy nhiên, vì vữa ximăng bẽn hơn nhiều loại đá và gạch, nẽn các vết nứt do lún móng, do nhiệt độ và độ ẩm có thể đi qua đá và gạch nhiều hơn là qua mạch vữa. Diều này gây hư hại không thể sửa chữa được, trong khỉ vết nứt trong mạch vữa có thể sửa chữa bằng cách trét lại mạch vữa. Do đó, một số nhà thiết kế và xây dựng ứng trộn thêm vôi vào vữa ximăng

Lexikon xây dựng Anh-Đức

lime mortar

lime mortar

Kalkmörtel

Tự điển Dầu Khí

lime mortar

o   vữa vôi