TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

limiting quality level

mức chất lượng giới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mức giới hạn chất lượng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

phần trăm dung sai khuyết tật của lô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mức chất lượng có thể loại bỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất lượng giới hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tỷ lệ khuyết tật dung sai lô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

limiting quality level

Limiting quality level

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lot tolerance percentage of defectives

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

limiting quality

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rejectable quality level

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

limiting quality level

Qualitätsgrenzlage

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

rückzuweisende qualitätsgrenzlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausschußgrenze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rückzuweisende qualitätsgrenzlage /f/C_LƯỢNG/

[EN] limiting quality level, lot tolerance percentage of defectives

[VI] mức chất lượng giới hạn, phần trăm dung sai khuyết tật của lô

Ausschußgrenze /f/CH_LƯỢNG/

[EN] limiting quality, limiting quality level, lot tolerance percentage of defectives, rejectable quality level

[VI] mức chất lượng có thể loại bỏ, chất lượng giới hạn, mức chất lượng giới hạn, tỷ lệ khuyết tật dung sai lô

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

limiting quality level

mức chất lượng giới hạn

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Qualitätsgrenzlage

[EN] Limiting quality level

[VI] Mức giới hạn chất lượng