Schlechtgrenze /f/CH_LƯỢNG/
[EN] limiting quality
[VI] chất lượng hạn chế
Grenzqualität /f/CH_LƯỢNG/
[EN] limiting quality
[VI] chất lượng giới hạn
Ablehngrenze /f/CH_LƯỢNG/
[EN] limiting quality
[VI] chất lượng giới hạn
Ausschußgrenze /f/CH_LƯỢNG/
[EN] limiting quality, limiting quality level, lot tolerance percentage of defectives, rejectable quality level
[VI] mức chất lượng có thể loại bỏ, chất lượng giới hạn, mức chất lượng giới hạn, tỷ lệ khuyết tật dung sai lô