Việt
mức đường truyền
đường đo thủy chuẩn
mức dường truyền
mức dòng
cấp đường truyền
Anh
line level
Đức
Leitungspegel
Kanalpegel
Kanalsignalstärke
Leitungssignalstärke
Zeilenpegel
Zellenpegel
Pháp
niveau de ligne
niveau ligne
Line level
Đường đo thủy chuẩn
Zellenpegel /m/TV/
[EN] line level
[VI] mức dòng
Leitungspegel /m/KT_GHI/
[VI] mức đường truyền, cấp đường truyền
line level /IT-TECH/
[DE] Kanalpegel; Kanalsignalstärke; Leitungssignalstärke
[FR] niveau de ligne
line level /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Leitungspegel; Zeilenpegel
[FR] niveau ligne
mức đường truỳền Mức tín hiệu tính theo đexiben ở một v| trí riêng trên đường truyền, hoặc được tính theo nepẹ (loga tự nhiên của tỷ số giữa hal giá trị).