TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

line of demarcation

đường ranh giới

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giới han giữa kim loại góc và kim loại hàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường phân tách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường biên giới

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

line of demarcation

line of demarcation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line of demarcation

đường ranh giới

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

line of demarcation

đường phân tách, đường biên giới

Tự điển Dầu Khí

line of demarcation

o   đường ranh giới

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

line of demarcation

giới han giữa kim loại góc và kim loại hàn