Việt
động thái tuyến tính
dáng điệu tuyến tính
biến diễn tuyến tính
sự biến diễn tuyến tính
Anh
linear behaviour
linear behavior
Đức
Linearverhalten
Linearverhalten /nt/Đ_TỬ/
[EN] linear behavior (Mỹ), linear behaviour (Anh)
[VI] sự biến diễn tuyến tính, động thái tuyến tính