linearer Stromkreis /m/ĐIỆN/
[EN] linear circuit
[VI] mạch tuyến tính
lineare Schaltung /f/V_THÔNG/
[EN] linear circuit
[VI] mạch tuyến tính
Linearkreis /m/Đ_TỬ/
[EN] linear circuit
[VI] mạch tuyến tính
Linearschaltung /f/Đ_TỬ/
[EN] linear circuit
[VI] mạch tuyến tính (cho chuyển mạch tích hợp)