TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

linear energy transfer

độ chuyển năng lượng tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự truyền năng lượng tuyến tính

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

truyền năng lượng tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

linear energy transfer

linear energy transfer

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

restricted linear collision stopping power

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

linear energy transfer

lineare Energieübertragung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beschraenktes lineares Stoss-Bremsvermoegen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lineare Energieuebertragung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lineares Energieuebertragungsvermoegen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

linear energy transfer

pouvoir de ralentissement lineique collisionnel restreint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transfert lineique d'energie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

linear energy transfer,restricted linear collision stopping power /SCIENCE/

[DE] beschraenktes lineares Stoss-Bremsvermoegen; lineare Energieuebertragung; lineares Energieuebertragungsvermoegen

[EN] linear energy transfer; restricted linear collision stopping power

[FR] pouvoir de ralentissement lineique collisionnel restreint; transfert lineique d' energie

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lineare Energieübertragung /f (L)/CNH_NHÂN, VLB_XẠ/

[EN] linear energy transfer (L)

[VI] độ chuyển năng lượng tuyến tính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Linear Energy Transfer /điện tử & viễn thông/

truyền năng lượng tuyến tính

linear energy transfer

độ chuyển năng lượng tuyến tính

Linear Energy Transfer

truyền năng lượng tuyến tính

linear energy transfer /điện lạnh/

độ chuyển năng lượng tuyến tính

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

linear energy transfer

sự truyền năng lượng tuyến tính