TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

linoleum

vải sơn lót sàn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Vải sơn lát sàn

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

linoleum

 
Tự điển Dầu Khí

vải sơn lót

 
Tự điển Dầu Khí

vải sơn lót sàn nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

linoleum

linoleum

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oilcloth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

linoleum

Linoleum

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linoleum, oilcloth /xây dựng/

vải sơn lót sàn nhà

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

LINOLEUM

ỉinôleum Vật liệu phủ sàn làm tỉí đay hay chất tương tự, tẩm dầu lanh ôxy hóa, nhựa và một chất độn như lả li-e.

Tự điển Dầu Khí

linoleum

o   linoleum, vải sơn lót

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Linoleum

[VI] Vải sơn lát sàn

[EN] linoleum

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

linoleum

vải sơn lót sàn