TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liquid waste

chất thải lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

liquid waste

liquid waste

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

liquid waste

flüssiger Abfall

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fluessiger Abfall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

liquid waste

déchet liquide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

liquid waste /ENVIR/

[DE] fluessiger Abfall

[EN] liquid waste

[FR] déchet liquide

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flüssiger Abfall /m/P_LIỆU/

[EN] liquid waste

[VI] chất thải lỏng

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

flüssiger Abfall

[EN] liquid waste

[VI] chất thải lỏng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liquid waste

chất thải lỏng