Việt
chỉ số độ lỏng
chỉ số trạng thái lỏng
chỉ số lỏng
Anh
liquidity index
Đức
Liquiditätszahl
Flüssigkeitsindex
Pháp
indice de liquidité
Flüssigkeitsindex /m/THAN/
[EN] liquidity index
[VI] chỉ số lỏng
liquidity index /SCIENCE,BUILDING/
[DE] Liquiditätszahl
[FR] indice de liquidité