Việt
hằng thực hiện
Anh
literal constant
Đức
Befehlskonstante
Literalkonstante
Pháp
littéral
literal constant /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Befehlskonstante; Literalkonstante
[EN] literal constant
[FR] littéral
literal constant /điện lạnh/