TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

litharge

chì oxit

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

PbO

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ôxit chì

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

oxit chì

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chì monoxit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chì dioxit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

litharge

litharge

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lead oxide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lead dioxide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

litharge

Litharge

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Bleiglaette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lithargyrum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lithargit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bleiglätte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bleioxid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

litharge

litharge

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

protoxyde de plomb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lithargit /m/C_DẺO/

[EN] lead oxide, litharge

[VI] oxit chì, chì oxit

Bleiglätte /f/C_DẺO/

[EN] lead oxide, litharge

[VI] chì oxit, chì monoxit

Bleioxid /nt/HOÁ/

[EN] lead dioxide, lead oxide, litharge

[VI] chì dioxit, chì oxit, chì monoxit

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

litharge /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Bleiglaette; Lithargyrum

[EN] litharge

[FR] litharge; protoxyde de plomb

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

litharge

ôxit chì, PbO

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

LITHARGE

monoxit chỉ PbO

Tự điển Dầu Khí

litharge

o   (hoá học) chì oxit, PbO

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

litharge

[DE] Litharge

[EN] litharge

[VI] chì oxit

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

litharge

[DE] Litharge

[VI] chì oxit

[FR] litharge