TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

litigious

litigious

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt

litigation

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

litigant

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

litigation,litigant,litigious

(to litigate) : cuộc tranh tụng, người tranh tụng, tranh chẩp, tranh nại. - litigant - người tranh tụng, người đương tụng. - litigious - tranh chấp, tranh tụng, tượng tranh. - the issue was litigated - vấn đề đã dược dưa ra tòa xét xừ.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

litigious

Quarrelsome.