TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

live weight

trọng lượng có ích

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trọng lượng hàng tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối lượng tươi

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tải trọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trọng tải có ích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

live weight

live weight

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

green weight

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

round weight

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

payload

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

live weight

Lebendgewicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lebendmasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nutzlast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

live weight

poids vif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nutzlast /f/ÔTÔ/

[EN] live weight, payload

[VI] tải trọng, trọng lượng hàng tải, trọng tải có ích

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

live weight /AGRI/

[DE] Lebendgewicht; Lebendmasse

[EN] live weight

[FR] poids vif

green weight,live weight,round weight /FISCHERIES/

[DE] Lebendgewicht

[EN] green weight; live weight; round weight

[FR] poids vif

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

live weight

khối lượng tươi

Khối lượng của một động vật sống.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

live weight

trọng lượng có ích

live weight

trọng lượng hàng tải

Tự điển Dầu Khí

live weight

o   trọng lượng có ích