TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

load cycle

chu trình đặt tải trọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu trình tải trọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

load cycle

load cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

duty

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

duty cycle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

load cycle

Lastspiel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betriebsart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

load cycle

cycle de charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cycle de fonctionnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cycle de service

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

service

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

load cycle /TECH/

[DE] Lastspiel

[EN] load cycle

[FR] cycle de charge

duty,duty cycle,load cycle /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Betriebsart

[EN] duty; duty cycle; load cycle

[FR] cycle de fonctionnement; cycle de service; service

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

load cycle

chu trình đặt tải trọng

load cycle

chu trình tải trọng

load cycle /xây dựng/

chu trình đặt tải trọng