TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loaded line

dường dây được tải

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường dây có gia cảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dây được tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

loaded line

loaded line

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loaded line

đường dây có gia cảm

loaded line

đường dây được tải

loaded line /điện/

đường dây có gia cảm

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

loaded line

dường dây được tải cáp truyền có lấp các cuộn tải, thường cách nhau chừng một dặm, đề giảm méo biên độ trong tín hiệu bằng cách bồ sung điện cảm (điện trỏr đối với những thay đồi của dòng điện) vào đường dây. Đường dây được tải giảm đến tối thiều méo trong khoảng tần số bi ảnh hưởng bởi các cuộn tải, nhưng các cuộn cũng giảm dải thông khả dung cho truyền. Các hăng điện thoại thường lắp các cuộn tải vào các đường dây chạy từ thuê bao tới các tồng đài điện thoại,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

loaded line

dường dây được tải