Việt
đế đặt khuôn đất sét
Anh
loam plate
Đức
Schablonengrundplatte
Bodenplatte
đế đặt khuôn đất sét (đúc)
Schablonengrundplatte /f/CNSX/
[EN] loam plate
[VI] đế đặt khuôn đất sét (đúc)
Bodenplatte /f/CNSX/
[VI] đế đặt khuôn đất sét
đế đặt khuôn đất sét (dúc)