Việt
sự điều khiển cục bộ
sự điều khiển tại máy
sự kiểm tra cục bộ
Anh
local control
Đức
Nachbedienung
Bedienung am Gerät
oertliche Steuerung
Steuerung vor Ort
Pháp
commande locale
commande directe
local control /ENG-ELECTRICAL/
[DE] oertliche Steuerung
[EN] local control
[FR] commande locale
[DE] Steuerung vor Ort
[FR] commande directe
Nachbedienung /f/CƠ/
[VI] sự kiểm tra cục bộ
Bedienung am Gerät /f/CƠ/
[VI] sự điều khiển tại máy
điều chỉnh tại chỗ Hệ hoặc phương pháp đféu khiên máy phát vô tuyĩn nhờ đố các chức náhg điều khiền được thực hiện trực tiếp' ỏ- máy phát'