Việt
sự nóng chảy cục bộ
sự nấu chảy cục bộ
sự nấu chảy vùng
sự luyện vùng
Anh
local fusion
Đức
Ausschmelzung
Pháp
fusion localisée dans une pâte
local fusion /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Ausschmelzung
[EN] local fusion
[FR] fusion localisée dans une pâte
sự nấu chảy vùng, sự luyện vùng