TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

local mode

chê độ cue bộ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chế độ cục bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chế độ nội bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

local mode

local mode

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

local mode

Lokalbetrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stationärer Betrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lokalmodus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

selbstständiger Betrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

selbständiger Betrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

local mode

mode local

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

local mode /IT-TECH/

[DE] Lokalbetrieb; selbstständiger Betrieb; selbständiger Betrieb

[EN] local mode

[FR] mode local

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stationärer Betrieb /m/M_TÍNH/

[EN] local mode

[VI] chế độ cục bộ, chế độ nội bộ

Lokalbetrieb /m/M_TÍNH/

[EN] local mode

[VI] chế độ cục bộ

Lokalmodus /m/M_TÍNH/

[EN] local mode

[VI] chế độ cục bộ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

local mode

chê độ cue bộ