Việt
bộ nhớ cục bộ
Anh
local storage
Đức
Arbeitsspeicher
Pháp
mémoire locale
local storage /IT-TECH/
[DE] Arbeitsspeicher
[EN] local storage
[FR] mémoire locale
bộ nhổ nội tại Tập họp các thanh ght nội tại trong một hệ máy tính.