Việt
sự cho qua âu
sự đóng mở cửa âu
sự điều khiển cửa âu
Anh
lockage
Đức
Schleusenanlage
Durchschleusen
Schleusenanlage /f/KTC_NƯỚC/
[EN] lockage
[VI] sự cho qua âu (tàu, thuyền)
Durchschleusen /nt/KTC_NƯỚC/
[VI] sự đóng mở cửa âu, sự điều khiển cửa âu (tàu)