Schlosser /m/ÔTÔ, CT_MÁY, CƠ/
[EN] fitter, locksmith, mechanic, metalworker
[VI] thợ nguội, thợ lắp ráp
Maschinenschlosser /m/ÔTÔ, CT_MÁY, CƠ/
[EN] fitter, locksmith, mechanic, metalworker
[VI] thợ nguội lắp ráp, thợ máy, công nhân cơ khí, thợ kim khí