Việt
Sự đổ ngã của cây
Phòng trọ
chỗ tạm trú
Anh
Lodging
accommodation
Đức
Beherbergung
Unterbringung
Pháp
hébergement
accommodation,lodging /TECH/
[DE] Beherbergung; Unterbringung
[EN] accommodation; lodging
[FR] hébergement
Phòng trọ, chỗ tạm trú