TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

hébergement

accommodation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lodging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hosting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hébergement

Beherbergung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unterbringung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hosting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hébergement

hébergement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Héberger des amis

Cho bạn bè tạm trú.

Pays qui héberge des réfugiés

Nưóc cho những người tị nạn trứ ngụ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hébergement /TECH/

[DE] Beherbergung; Unterbringung

[EN] accommodation; lodging

[FR] hébergement

hébergement /IT-TECH/

[DE] Hosting

[EN] hosting

[FR] hébergement

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

hébergement

hébergement [ebERjamâ] n. m. Sự cho trú ngụ, tạm trú. héberger [ebERje] V. tr. [15] Cho trú ngụ, tiếp đài. Héberger des amis: Cho bạn bè tạm trú. > Par ext. Pays qui héberge des réfugiés: Nưóc cho những người tị nạn trứ ngụ.