Việt
thiết hi logic
đơn vị logic
đơn vị lôgic
thiết bị lôgic
số đơn vị lôgic
Anh
logical unit
logical unit number
LU
logical unit number, logical unit, LU /toán & tin/
bệ logic Sự trừu tượng hóa thiết b| nhập/xuất dưới dạng tên bồ sung cho thiết bị trong một chương trình máy tính.
thiết hi logic, đơn vị logic