TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

long term average discharge

môđun dòng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu lượng trung bình nhiều năm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

long term average discharge

long term average discharge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 average flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 average traffic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

long term average discharge

Modul

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

long term average discharge

module

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

long term average discharge

môđun dòng chảy

long term average discharge

lưu lượng trung bình nhiều năm

long term average discharge, average flow, average traffic

lưu lượng trung bình nhiều năm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

long term average discharge /SCIENCE/

[DE] Modul

[EN] long term average discharge

[FR] module