Việt
Trục dọc
Anh
longitudinal axis
Đức
Längsachse
Pháp
axe longitudinal
Längsachse /f/VTHK, CT_MÁY/
[EN] longitudinal axis
[VI] trục dọc (máy bay, máy móc)
[DE] Längsachse
[FR] axe longitudinal
longitudinal axis /TECH,BUILDING/
trục dọc
trục dọc máy bay Trục dọc máy bay là trục hình dọc tưởng tượng đi qua trọng tâm máy bay, nối mũi và đuôi máy bay. Cánh liệng điều khiển máy bay xoay xung quanh trục này. Một từ khác là roll axis hoặc Xaxis.
[VI] Trục dọc