TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loop connection

Kết nối quai cuốn

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

loop connection

loop connection

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

loop connection

Schlaufenverbindung

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Reihenschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schleifenverbindung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

loop connection

connexion en boucle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bouclage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rebouclage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

loop connection /IT-TECH/

[DE] Reihenschaltung

[EN] loop connection

[FR] connexion en boucle

loop connection /IT-TECH/

[DE] Schleifenverbindung

[EN] loop connection

[FR] bouclage; rebouclage

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Schlaufenverbindung

[EN] loop connection

[VI] Kết nối quai cuốn