Việt
sự thực hiện vòng lập
tạo vòng quẩn
sự tạo vành
Anh
looping
Đức
Looping
Schleifenbildung
Durchlaufen von Schleifen
Pháp
mise en boucle
looping /IT-TECH/
[DE] Looping; Schleifenbildung
[EN] looping
[FR] mise en boucle
[DE] Durchlaufen von Schleifen; Schleifenbildung
(sự) tạo vòng quẩn