Việt
đất bở rời
đất dễ lở
đất xốp
Anh
loose ground
movable material
Đức
loser Boden
loses Material
Pháp
terrain meuble
loose ground,movable material
[DE] loser Boden; loses Material
[EN] loose ground; movable material
[FR] terrain meuble
o đất bở rời, đất dễ lở