TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loss of prestress

mất mát ứng suất trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

loss of prestress

loss of prestress

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Đức

loss of prestress

Spannungsverlust

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Vorspannverlust

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Loss OF PRESTRESS

hao ứng suất trước. Sự hao ứng suất trưởc ban đầu (initial prestress) do sự co ngót (shrinkage) của bêtông và do từ biến (creep) trong thép và trong bêtông. Sự giảm lực căng trước do ma sát giữa thanh cốt thép và sống mương, và sự hao đàn hồi của ứng suất trước (elastic loss of prestress) thường hay được xét riêng rẽ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loss of prestress

mất mát ứng suất trước

loss of prestress /hóa học & vật liệu/

mất mát ứng suất trước

Lexikon xây dựng Anh-Đức

loss of prestress

loss of prestress

Spannungsverlust

loss of prestress

loss of prestress

Vorspannverlust