TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loudness control

sự điều chỉnh âm lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự điếu khic'n âm lượng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự điều khiển âm lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

loudness control

loudness control

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

loudness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compensated volume control

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

loudness control

physiologische Lautstärkeregelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lautstärkeregelung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

loudness control

contour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

correction physiologique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réglage du volume sonore

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

loudness,loudness control /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Lautstärkeregelung

[EN] loudness; loudness control

[FR] contour; correction physiologique; réglage du volume sonore

compensated volume control,loudness control /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Lautstärkeregelung

[EN] compensated volume control; loudness control

[FR] correction physiologique; réglage du volume sonore

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

physiologische Lautstärkeregelung /f/KT_GHI/

[EN] loudness control

[VI] sự điều chỉnh âm lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loudness control

sự điều chỉnh âm lượng

loudness control

sự điều khiển âm lượng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

loudness control

sự điếu khic' n âm lượng