Việt
quặng chất lượng thấp
quặng nghèo
Anh
low grade ore
lean ore
poor ore
Đức
armes Erz
geringwertiges Erz
Pháp
minerai pauvre
lean ore,low grade ore,poor ore /SCIENCE/
[DE] armes Erz; geringwertiges Erz
[EN] lean ore; low grade ore; poor ore
[FR] minerai pauvre
quặng nghèo, quặng chất lượng thấp
o quặng chất lượng thấp, quặng nghèo