Việt
màn phát quang
Anh
luminescent screen
Đức
Leuchtschirm
Pháp
écran luminescent
luminescent screen /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Leuchtschirm
[EN] luminescent screen
[FR] écran luminescent
màn phát quang Màn hình ờ ổng tia catot vổn trở nên sáng khi b| chùm điện tử bắn phá và duy trì độ trưng của nó trong một thời gian đáng kề.