Việt
dộ nhay sang
độ nhạy sáng
Anh
luminous sensitivity
light sensitivity
sensitivity to light
Đức
photometrische Empfindlichkeit
Pháp
sensibilité lumineuse
light sensitivity,luminous sensitivity,sensitivity to light /ENG-ELECTRICAL/
[DE] photometrische Empfindlichkeit
[EN] light sensitivity; luminous sensitivity; sensitivity to light
[FR] sensibilité lumineuse
dộ nhạy sáng Đối với Ống quang điện, thương của dòng anot chia cho thông lượng sáng tới.