TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lunar eclipse

nguyệt thực

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

tv. nguyệt thực

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

lunar eclipse

lunar eclipse

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

lunar eclipse

Mondfinsternis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lunar eclipse

éclipse de lune

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt

lunar eclipse

tv. nguyệt thực

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Lunar Eclipse

Nguyệt thực

a phenomenon that occurs when the Moon passes into the shadow of the Earth. A partial lunar eclipse occurs when the Moon passes into the penumbra, or partial shadow. In a total lunar eclipse, the Moon passes into the Earth' s umbra, or total shadow.

Một hiện tượng xảy ra khi Mặt Trăng đi vào bóng của Trái Đất. Nguyệt thực một phần xảy ra khi Mặt Trăng đi vào vùng bóng nửa tối. Trong nguyệt thực toàn phần, mặt trăng đi vào vùng bóng tối hoàn toàn của Trái Đất.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lunar eclipse /SCIENCE/

[DE] Mondfinsternis

[EN] lunar eclipse

[FR] éclipse de lune

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

lunar eclipse /n/ASTRO-PHYSICS/

lunar eclipse

nguyệt thực