TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

macaroni

ống nhỏ

 
Tự điển Dầu Khí

chuỗn ống đường kính nhỏ

 
Tự điển Dầu Khí

Mì ống

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

macaroni

macaroni

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

macaroni

Mì ống

Tự điển Dầu Khí

macaroni

[, mækə'rouni]

  • danh từ

    o   ống nhỏ

    ống dùng trong giếng khoan có đường kính nhỏ.

    o   chuỗn ống đường kính nhỏ

    §   macaroni rig : thiết bị khoan nhỏ

    §   macaroni string : cột ống đường kính nhỏ

    §   macaroni tubing : ống khai thác nhỏ